Sản phẩm của chúng tôi
SƠN EPOXY
1055 EPOXY TOPCOAT
Là sơn phủ Epoxy hai thành phần chống ăn mòn nặng, được cấu tạo từ nhựa Epoxy và chất đông cứng đặc biệt, kết hợp bột màu có khả năng chịu hóa chất cao.
Thông tin sản phẩm
Sử dụng: Dùng làm sơn phủ bảo vệ chống ăn mòn cho sản phẩm bê tông, ống thép, khung thép, cầu và các kết cấu thép công nghiệp.
Đặc tính
1. Màng sơn chắc, dẻo và có độ bám dính cao.
2. Chống nước và nước biển xuất sắc.
3. Chống mài mòn và cách điện rất tốt.
4. Chống dầu, dung môi và hóa chất vượt trội.
Độ bóng: Bóng.
Màu sắc: Nhiều màu.
Tải thông tin sản phẩm
Tải thông tin sản phẩm liên quan
- 1001 Sơn Epoxy lớp phủ ngòai, đa màu ( EP-04)
- 1001FM EPOXY TOPCOAT
- 1002 1002 Sơn Epoxy lớp lót,màu trắng
- 1003 1003 Bột trét Epoxy lớp lót,màu trắng
- 1004 1004 Sơn Epoxy nhựa đường(EP-06)_VN
- 1005 EPOXY THINNER
- 1007 EPOXY RED LEAD PRIMER
- 1008 EPOXY ZINC CHROMATE PRIMER
- 1009 Sơn Epoxy chống gỉ (EP-02)
- 1010 EPOXY VARNISH
- 1014 Sơn Epoxy trong suốt không dung môi
- 1015 Sơn Epoxy phủ không dung môi
- 1015GBM EPOXY COATING, SOLVENTLESS
- 1015N EPOXY ANTI-STATIC COATING
- 1016 EPOXY-TAR, SOLVENTLESS
- 1017 Sơn Epoxy dùng cho bể nước sạch, màng dày (EP-07)
- 1020 Sơn lót Epoxy dùng cho hợp kim
- 1020HB EPOXY HIGH BUILT ALLOY PRIMER
- 1030 Sơn phủ Epoxy gốc nước, màu nhạt
- 1030CP Sơn lót EPOXY gốc nước
- 1030FM WATER-BASED CATALYZED EPOXY COATING
- 1035 WATER-BASED EPOXY ALUMINUM TRIPOLYPHOSPHATE PRIMER
- 1040 (EP-18-1) EPOXY LINING
- 1050 Sơn lót chống gỉ lớp giữa M.I.O Epoxy mới (EP-20)
- 1050M MODIFIED EPOXY COATING
- 1055 EPOXY TOPCOAT
- 1056 Sơn Epoxy phủ ngòai,đa màu ( EP-04)
- 1058 Sơn lót dùng trong bể nước uống Epoxy mới (xám,nâu)
- 1060 Sơn phủ lớp giữa Epoxy, xám, nâu
- 1061 Sơn Epoxy với thành phần chất rắn cao
- 1061GF (EP-999GF) EPOXY HIGH SOLIDS GLASS FLAKE COATING
- 1061H Sơn Epoxy với thành phần chất rắn cao
- 1070 EPOXY BLEACHED TAR COATING, HB
- 1071 (EP-17) EPOXY NON-SLIP COATING
- 1073 Sơn nước trong suốt lớp lót Epoxy
- 1073MVB EPOXY MVB PRIMER
- 1073PC EPOXY CLEAR CEMENT PRIMER
- 1073W WATER-BASED EPOXY CLEAR CEMENT PRIMER
- 1075 (EP-99) Sơn lót chống gỉ Aluminum Tripolyphosphate Epoxy
- 1076 (EP-66) EPOXY ZINC PHOSPHATE PRIMER
- 1078 (EP-78HS) EPOXY-TAR, HS
- 1085 EPOXY SPLASH ZONE CLADING
- 1098SD EPOXY CONDUCTIVE PRIMER FOR ELECTRICITY DISSIPATION
- 2097N EPOXY ANTI-STATIC TOPCOAT
- 2098AS EPOXY CONDUCTING PRIMER
- 2098SD EPOXY STATIC DISSIPATION PRIMER
- 4556 (EP-4556E) HIGH-SOLIDS AMINE-CURED EPOXY
- EP-988 EPOXY HIGH SOLIDS COATING FOR ANTI-CORROSION
- EP-988AL EPOXY HIGH SOLIDS COATING FOR ANTI-CORROSION (AL)
- EP-988GF HIGH SOLIDS EPOXY GLASS FLAKE COATING
- EP-989 EPOXY HIGH SOLIDS PRIMER FOR ANTI-CORROSION