Sản phẩm của chúng tôi
SƠN EPOXY
1009 Sơn Epoxy chống gỉ (EP-02)
Sơn Epoxy hai thành phần, được chế tạo từ nhựa Epoxy và chất đông cứng, kết hợp bột màu oxit sắt đỏ và các phụ gia chọn lọc khác.
Thông tin sản phẩm
Sử dụng: Dùng làm sơn lót trung gian hoặc lớp chống gỉ chính cho các kết cấu thép quy mô lớn như: Cầu thép, khung thép nhà xưởng, bồn chứa, đường ống, thiết bị nhà máy công nghiệp, các công trình ngoài trời hoặc trong môi trường ăn mòn cao.
Đặc tính
1. Chống nước và chống nước biển rất tốt.
2. Chống mài mòn cơ học cao.
3. Kháng dầu, kháng hóa chất và khả năng chống gỉ vượt trội.
4. Màng sơn cứng rắn, bám dính mạnh.
5. Giá thành tiết kiệm chi phí.
Độ bóng: Mờ
Màu sắc: Đỏ nâu
Tải thông tin sản phẩm
Tải thông tin sản phẩm liên quan
- 1001 Sơn Epoxy lớp phủ ngòai, đa màu ( EP-04)
- 1001FM EPOXY TOPCOAT
- 1002 1002 Sơn Epoxy lớp lót,màu trắng
- 1003 1003 Bột trét Epoxy lớp lót,màu trắng
- 1004 1004 Sơn Epoxy nhựa đường(EP-06)_VN
- 1005 EPOXY THINNER
- 1007 EPOXY RED LEAD PRIMER
- 1008 EPOXY ZINC CHROMATE PRIMER
- 1009 Sơn Epoxy chống gỉ (EP-02)
- 1010 EPOXY VARNISH
- 1014 Sơn Epoxy trong suốt không dung môi
- 1015 Sơn Epoxy phủ không dung môi
- 1015GBM EPOXY COATING, SOLVENTLESS
- 1015N EPOXY ANTI-STATIC COATING
- 1016 EPOXY-TAR, SOLVENTLESS
- 1017 Sơn Epoxy dùng cho bể nước sạch, màng dày (EP-07)
- 1020 Sơn lót Epoxy dùng cho hợp kim
- 1020HB EPOXY HIGH BUILT ALLOY PRIMER
- 1030 Sơn phủ Epoxy gốc nước, màu nhạt
- 1030CP Sơn lót EPOXY gốc nước
- 1030FM WATER-BASED CATALYZED EPOXY COATING
- 1035 WATER-BASED EPOXY ALUMINUM TRIPOLYPHOSPHATE PRIMER
- 1040 (EP-18-1) EPOXY LINING
- 1050 Sơn lót chống gỉ lớp giữa M.I.O Epoxy mới (EP-20)
- 1050M MODIFIED EPOXY COATING
- 1055 EPOXY TOPCOAT
- 1056 Sơn Epoxy phủ ngòai,đa màu ( EP-04)
- 1058 Sơn lót dùng trong bể nước uống Epoxy mới (xám,nâu)
- 1060 Sơn phủ lớp giữa Epoxy, xám, nâu
- 1061 Sơn Epoxy với thành phần chất rắn cao
- 1061GF (EP-999GF) EPOXY HIGH SOLIDS GLASS FLAKE COATING
- 1061H Sơn Epoxy với thành phần chất rắn cao
- 1070 EPOXY BLEACHED TAR COATING, HB
- 1071 (EP-17) EPOXY NON-SLIP COATING
- 1073 Sơn nước trong suốt lớp lót Epoxy
- 1073MVB EPOXY MVB PRIMER
- 1073PC EPOXY CLEAR CEMENT PRIMER
- 1073W WATER-BASED EPOXY CLEAR CEMENT PRIMER
- 1075 (EP-99) Sơn lót chống gỉ Aluminum Tripolyphosphate Epoxy
- 1076 (EP-66) EPOXY ZINC PHOSPHATE PRIMER
- 1078 (EP-78HS) EPOXY-TAR, HS
- 1085 EPOXY SPLASH ZONE CLADING
- 1098SD EPOXY CONDUCTIVE PRIMER FOR ELECTRICITY DISSIPATION
- 2097N EPOXY ANTI-STATIC TOPCOAT
- 2098AS EPOXY CONDUCTING PRIMER
- 2098SD EPOXY STATIC DISSIPATION PRIMER
- 4556 (EP-4556E) HIGH-SOLIDS AMINE-CURED EPOXY
- EP-988 EPOXY HIGH SOLIDS COATING FOR ANTI-CORROSION
- EP-988AL EPOXY HIGH SOLIDS COATING FOR ANTI-CORROSION (AL)
- EP-988GF HIGH SOLIDS EPOXY GLASS FLAKE COATING
- EP-989 EPOXY HIGH SOLIDS PRIMER FOR ANTI-CORROSION