Sản phẩm của chúng tôi
Sản phẩm
Sơn chống ăn mòn
SƠN EPOXY, SƠN ANKYD, SƠN PU, SƠN CHỐNG RỈ, SƠN BỘT KẼM
Category
SƠN EPOXY
- 1001 Sơn Epoxy lớp phủ ngòai, đa màu ( EP-04)
- 1073 Sơn nước trong suốt lớp lót Epoxy
- 1001FM EPOXY TOPCOAT
- 1002 Sơn Epoxy lớp lót,màu trắng
- 1003 Bột trét Epoxy lớp lót,màu trắng
- 1004 Sơn Epoxy nhựa đường(EP-06)_VN
- 1005 EPOXY THINNER
- 1007 Sơn lót Epoxy chống gỉ màu đỏ son (EP-01)
- 1009 Sơn Epoxy chống gỉ (EP-02)
- 1010 EPOXY VARNISH
- 1014 Sơn Epoxy trong suốt không dung môi
- 1015 Sơn Epoxy phủ không dung môi
- 1015GBM EPOXY COATING, SOLVENTLESS
- 1015N EPOXY ANTI-STATIC COATING
- 1016 (EP-11) EPOXY-TAR, SOLVENTLESS
- 1017 Sơn Epoxy dùng cho bể nước sạch, màng dày (EP-07)
- 1020 Sơn lót Epoxy dùng cho hợp kim
- 1020HB EPOXY HIGH BUILT ALLOY PRIMER
- 1030 Sơn phủ Epoxy gốc nước, màu nhạt
- 1030CP Sơn lót EPOXY gốc nước
- 1030FM WATER-BASED CATALYZED EPOXY COATING
- 1035 WATER-BASED EPOXY ALUMINUM TRIPOLYPHOSPHATE PRIMER
- 1040 (EP-18-1) EPOXY LINING
- 1050 Sơn lót chống gỉ lớp giữa M.I.O Epoxy mới (EP-20)
- 1050M MODIFIED EPOXY COATING
- 1055 EPOXY TOPCOAT
- 1056 Sơn Epoxy phủ ngòai,đa màu ( EP-04)
- 1058 Sơn lót dùng trong bể nước uống Epoxy mới (xám,nâu)
- 1060 Sơn phủ lớp giữa Epoxy, xám, nâu
- 1061 Sơn Epoxy với thành phần chất rắn cao
- 1061GF Sơn Epoxy vảy thủy tinh với thành phần rắn cao
- 1061H Sơn Epoxy với thành phần chất rắn cao
SƠN BỘT KẼM
High performance zinc rich primers appropriate anti-corrosion for the steel structures in coastal equipments, petrochemical plants, thermal power station, nuclear power station, bridges and ships.
- 700 Sơn PU bột kẽm bảo vệ chống gỉ một thành phần màu xám,màu nâu
- 912 (SP-07) ZINC PRIMER – 1 PACK
- 1006 Sơn lót bột kẽm Epoxy
- 1011 Sơn lót bột kẽm vô cơ (IZ-01)
- 1012 (SP-13 ) THINNER FOR INORGANIC ZINC COATING
- 1018 GALVANIZING PAINT
- 1019 (SP-14) THINNER FOR INORGANIC SHOP PRIMER
- 1021 Sơn lót lớp đầu bột kẽm vô cơ (SP-09)
- 1027 Sơn lót bột kẽm Epoxy (EP-03AA)
- 1069 THINNER FOR GALVANIZING PAINT
- EP-03AAHZ EPOXY ZINC RICH PRIMER HZ
- EP-03AAHZ EPOXY ZINC RICH PRIMER HZ Copy
SƠN ALKYD
Based on long oil alkyd resin with weather resistant pigment, suitable for steel and wood structures in exterior and interior.
- 101 Sơn dầu Alkyd màu đỏ
- 102 Sơn dầu ALKYD màu trắng đặc biệt
- 103 Sơn dầu Alkyd màu bạc
- 105 Sơn dầu Alkyd màu 1,5,43,44,45,46
- 106 Sơn dầu Alkyd màu 16,18,19
- 107 Sơn dầu Alkyd màu đậm
- 108 Sơn dầu Alkyd màu đen
- 109 Sơn đánh nền gốc dầu màu trắng
- 110 Sơn dầu Alkyd màu 23,64
- 111 Sơn dầu Alkyd màu trắng thông dụng
- 150 Sơn dầu Alkyd màu xám hoặc xanh,và các màu khác
- 155 Sơn dầu lót và phủ cùng lọai Rainbow
- 912 SƠN LÓT KẼM 1 THÀNH PHẦN – ZINC PRIMER (1 -PACK)
- 2301 Sơn dầu alkyd không bóng màu trắng
- 101 Sơn dầu Alkyd màu đỏ
SƠN PU
The paint is suiitable for metal and wood products in furniture, musical instruments, handicraft articles and exercise machine.
- 712 POLYURETHANE COATING, WHITE (NN-TYPE)
- 713 POLYURETHANE CLEAR COATING, NN-TYPE
- 722 Sơn PU trong suốt (Lọai N)
- 725 Sơn PU màu trắng (Lọai N)
- 726 Sơn PU màu vàng (Lọai N) 16, 18, 19
- 727 Sơn PU màu xanh (Lọai N) 3,6,9,8
- 728 Sơn PU màu nâu (Lọai N) 23,64,65,93
- 729 Sơn PU màu xanh lam (Lọai N) 47,50
- 730 Sơn PU màu đen (Lọai N)
- 732 POLYURETHANE CLEAR COATING, FLAT – N TYPE
- 736 POLYURETHANE THINNER
- 738 POLYURETHANE COATING, GOLDEN
- 741 POLYURETHANE TRANSPARENT REFLECTIVE FINISH COATING
- 745 Sơn PU(Lọai N) đa màu
- 747 POLYURETHANE HIGH SOLID COATING
- 751 POLYURETHANE ELASTIC COATING – N TYPE
- 770 POLYURETHANE HIGH SOLID COATING
- UP-450 SƠN PHỦ PU VỚI THÀNH PHẦN CHẤT RẮN CAO
- UP-450F SƠN PHỦ PU VỚI THÀNH PHẦN CHẤT RẮN CAO
- UP-450HB HIGH BUILD POLYURETHANE COATING
- UPW-10 (723) HIGH BUILD POLYURETHANE COATING
SƠN CHỐNG GỈ
The primers are suitable for steel structures to anti-corrosion, and also speical as a sealer primer.
- 902 Sơn lót màu đỏ
- 903 Sơn lót màu xám
- 904 Sơn chống gỉ (OP-95)
- 905 HIGH RED LEAD PRIMER
- 906 Sơn lót chì chống gỉ (OP-91)
- 907 ZINC CHROMATE PRIMER
- 908 WASH PRIMER
- 909 Sơn chống gỉ màu đỏ (thông thường)
- 910 RED OXIDE SURFACER, GENERAL PURPOSE
- 911 Sơn lót chì chống gỉ chuyên dùng cho công trình
- 913 WASH PRIMER THINNER
- 920 Sơn lót chì chống gỉ LZI
- 971 WHITE OIL PRIMER
- 992 Sơn lót chống gỉ Aluminum Tripolyphosphate